Đại học Jeonju Kijeon – Điểm thu hút của sinh viên quốc tế tại Jeollabukdo
- Posted by admin
- Posted in Cẩm nang, Trường Hàn Quốc
Trường Đại học Jeonju Kijeon nằm ở thành phố Jeonju, là một trong những trường đại học lớn ở phía Tây Nam Hàn Quốc. Cùng khám phá những nét thú vị của ngôi trường này nhé!
Tổng quan về trường Đại học Jeonju Kijeon
+Tên tiếng Anh: Jeonju Kijeon University
+ Địa chỉ trường: 177 Junghwasandong 1(il)-ga, Wansan-gu, Jeonju, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
+ Điện thoại: +82 63-280-5208
+ Thành lập: 1974

Trường Đại học Jeonju Kijeon Hàn Quốc
Năm 2006, trường được Bộ Tài nguyên nhân lực giáo dục hỗ trợ phát triển chương trình liên kết tìm kiếm việc làm cho học sinh
Năm 2007, Đại học Jeonju Kijeon được chọn là trường đại học hỗ trợ dự án thu hút du học sinh Trung Quốc
Năm 2008, Bộ khoa học giáo dục thực hiện chương trình học bổng liên kết tìm việc tại trường
Năm 2012, 2014, Đại học Jeonju Kijeon được chọn là trường đại học cho dự án hỗ trợ du học sinh nước ngoài.
Các chuyên ngành chính tại Đại học Jeonju Kijeon

Toàn cảnh trường Đại học Jeonju Kijeon
Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Mục đích của chương trình này là giúp cho sinh viên đạt được chứng chỉ TOPIK cấp 3 hoặc cao hơn trong khóa đào tạo tiếng Hàn và nhập học chuyên ngành tại Đại học Jeonju Kijeon.
STT | Các khoản | Cụ thể | Chi phí (USD) |
1 | Học phí 6 tháng | 2 học kì ( 20 tuần) | 2100 |
2 | Phí nhập học | Chỉ phải đóng 1 lần | 550 |
3 | Phí KTX 6 tháng | – Sinh viên bắt buộc phải ở trong KTX của trường– Nếu sinh viên vi phạm các quy định sẽ bị cấm ở trong KTX và không hoàn lại tiền | 900 |
4 | Bảo hiểm 1 năm |
Phương án 1: Bảo hiểm dành cho sinh viên quốc tế Chấn thương, bệnh tật – Số tiền bảo hiểm: 10.000.000 Won (Khoản khấu trừ 10 ~ 20%) (yêu cầu bồi thường bảo hiểm sau khi thanh toán chi phí cho y tế) Khoảng 250 $ Phương án 2: Bảo hiểm sức khỏe quốc gia Thanh toán cho các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ Khoảng 450 $ |
250 – 450 |
5 | Các khoản chi phí khác | 200 |

Sinh viên theo học tại Đại học Jeonju Kijeon
Chương trình học chuyên ngành hệ đại học
Các chuyên ngành và học phí bao gồm như sau:
Ngành học | Học phí (won) |
---|---|
Phúc lợi xã hội | 2.990.000 |
Quản lý thú cưng | 3.028.000 |
Chăm sóc ngựa và đua | 3.120.000 |
Thực phẩm và dinh dưỡng | 3.028.000 |
Chăm sóc da y tế | 3.070.000 |
Thể dục và Thể thao | 3.120.000 |
Kế toán thuế | 2.875.000 |
Khách sạn và Nấu ăn | 3.028.000 |
Công nghiệp toàn cầu và Quản lý Nhân sự | 2.942.000 |
Y tế | 2.990.000 |
Khoa học và Nghệ thuật | 3.028.000 |
Dịch vụ Sinh thái | 2.875.000 |
Thiết kế và làm đẹp | 3.028.000 |
Âm nhạc | 3.028.000 |
Thiết kế công nghiệp | 3.028.000 |
Thiết kế thời trang | 3.028.000 |
Quảng cáo và Phim | 3.120.000 |
Phòng thí nghiệm lâm sang | 3.028.000 |
Vệ sinh răng miệng | 3.120.000 |
Cứu hộ khẩn cấp | 3.120.000 |
Giáo dục Mầm non (A-60) | 2.900.000 |
Giáo dục Mầm non (B-80) | 2.900.000 |
Liệu pháp Lời nói | 3.028.000 |
Liệu pháp chữa bệnh Nghề nghiệp | 3.120.000 |
Để biết thêm các thông tin về chương trình du học Hàn Quốc tại Edu Korea, vui lòng liên hệ hotline: 097.275.3099 hoặc tổng đài: 1900.2115 để được tư vấn cụ thể nhất!
> Xem thêm:
Sức hấp dẫn của trường Cao đẳng Daewon